Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2005 Bảng xếp hạngXếp hạng chung cuộc giải Hạng Nhất 2005 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm | Khác |
1 | Khatoco Khánh Hoà | 22 | 12 | 5 | 5 | 35-17 | 41 | Thăng hạng V-League 2006 |
2 | Tiền Giang | 22 | 13 | 2 | 7 | 24-17 | 41 | Thăng hạng V-League 2006 |
3 | Đông Á | 22 | 10 | 9 | 3 | 28-28 | 39 | |
4 | Tôn Hoa Sen-Cần Thơ[2] | 22 | 11 | 5 | 6 | 23-21 | 38 | Rớt hạng Nhì Quốc gia 2006 |
5 | Huda-Huế | 22 | 8 | 8 | 6 | 28-27 | 32 | |
6 | Thể Công.Vietel | 22 | 7 | 4 | 10 | 21-31 | 31 | |
7 | Halida-Thanh Hoá | 22 | 7 | 6 | 9 | 19-18 | 27 | |
8 | Đá Mỹ Nghệ | 22 | 7 | 5 | 10 | 21-30 | 26 | |
9 | An Giang | 22 | 5 | 10 | 7 | 24-24 | 25 | |
10 | Starta-Đồng Nai | 22 | 6 | 5 | 11 | 19-20 | 23 | |
11 | Quảng Nam | 22 | 5 | 7 | 10 | 16-21 | 22 | |
12 | Bưu điện | 22 | 4 | 6 | 12 | 16-30 | 18 | Rớt hạng Nhì Quốc gia 2006 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2005 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2005